VN520


              

穩定

Phiên âm : wěn dìng.

Hán Việt : ổn định .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 安定, .

Trái nghĩa : 動搖, 變化, 顛簸, 波動, 漂搖, 動蕩, 動盪, 浮動, .

這幾天九龍江水位很穩定.


Xem tất cả...