VN520


              

稱鎚落井

Phiên âm : chèng chuí luò jǐng.

Hán Việt : xưng chùy lạc tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻不見蹤影, 不知下落。宋.釋曉瑩《羅湖野錄》卷一:「福州資福善禪師:自此一別, 稱鎚落井。」


Xem tất cả...