Phiên âm : chēng bìng.
Hán Việt : xưng bệnh.
Thuần Việt : cáo ốm; viện cớ bệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cáo ốm; viện cớ bệnh. 借口有病.