VN520


              

稱揚

Phiên âm : chēng yáng.

Hán Việt : xưng dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 稱頌, 稱譽, 贊美, .

Trái nghĩa : , .

稱讚褒揚。《禮記.祭統》:「夫鼎有銘, 銘者, 自名也。自名以稱揚其先祖之美, 而明著之後世者也。」《紅樓夢》第六八回:「又見周瑞等媳婦在旁邊稱揚鳳姐素日許多善政, 只是吃虧心太痴了, 惹人怨。」


Xem tất cả...