Phiên âm : chēng xián jiàn néng.
Hán Việt : xưng hiền tiến năng.
Thuần Việt : tiến cử hiền tài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến cử hiền tài. 稱揚看重賢士, 舉薦任用能人.