VN520


              

稱誦

Phiên âm : chēng sòng.

Hán Việt : xưng tụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱讚傳誦。《書經.君陳》:「其爾之休, 終有辭於永世」句下漢.孔安國.傳:「其汝之美名, 亦終見稱誦於長世, 言沒而不朽。」


Xem tất cả...