VN520


              

稱觴

Phiên âm : chēng shāng.

Hán Việt : xưng thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉杯敬酒, 表示祝賀。《北史.卷五七.周宗室傳.邵惠公顥傳》:「每四時伏臘, 武帝率諸親戚, 行家人禮, 稱觴上壽, 榮貴之極, 振古未聞。」《聊齋志異.卷四.辛十四娘》:「聞生得狐婦, 餽遺為餪, 即登堂稱觴。」


Xem tất cả...