Phiên âm : chèn zhí.
Hán Việt : xưng chức.
Thuần Việt : xứng chức; xứng đáng với chức vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xứng chức; xứng đáng với chức vụ. 思想水平和工作能力都能勝任所擔任的職務.