VN520


              

稱是

Phiên âm : chēng shì.

Hán Việt : xưng thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.相等相副。《文選.曹丕.典論論文》:「然於他文, 未能稱是。」2.表示贊成、肯定。《文明小史》第三四回:「毓生聽了這話, 甚合己意, 點頭稱是。」


Xem tất cả...