Phiên âm : chèng jiā yǒu wú.
Hán Việt : xưng gia hữu vô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辦事所需的費用, 須與家境相符。語本《禮記.檀弓上》:「子游問喪具, 夫子曰:『稱家之有無。』」