Phiên âm : chēng luàn.
Hán Việt : xưng loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舉兵作亂。《書經.湯誓》:「非台小子, 敢行稱亂, 有夏多罪, 天命殛之。」