VN520


              

稱亂

Phiên âm : chēng luàn.

Hán Việt : xưng loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉兵作亂。《書經.湯誓》:「非台小子, 敢行稱亂, 有夏多罪, 天命殛之。」


Xem tất cả...