VN520


              

稀烂

Phiên âm : xī làn.

Hán Việt : hi lạn.

Thuần Việt : nấu nhừ; nát nhừ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nấu nhừ; nát nhừ
极烂
破碎到极点
鸡蛋掉在地上,摔了个稀烂.
jīdàn diào zài dìshàng,shuāi le gè xīlàn.
trứng gà rơi xuống đất, vỡ tan tành; vỡ nát.


Xem tất cả...