Phiên âm : xī làn.
Hán Việt : hi lạn.
Thuần Việt : nấu nhừ; nát nhừ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nấu nhừ; nát nhừ极烂破碎到极点鸡蛋掉在地上,摔了个稀烂.jīdàn diào zài dìshàng,shuāi le gè xīlàn.trứng gà rơi xuống đất, vỡ tan tành; vỡ nát.