Phiên âm : qín huān jìn ài.
Hán Việt : tần hoan tấn ái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
春秋時, 秦、晉二國世代聯姻。後遂以秦歡晉愛代指兩姓聯姻的關係。元.白賁〈醉花陰.獨倚屏山套.出隊子.么〉:「秦歡晉愛成吳越, 料今生緣分拙。」也作「秦晉之好」、「秦晉之緣」。