Phiên âm : qín chuān nǚ.
Hán Việt : tần xuyên nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晉代竇滔之妻蘇蕙, 曾作織錦回文詩以贈夫。見《晉書.卷九六.列女傳.竇滔妻蘇氏傳》。