VN520


              

秦川女

Phiên âm : qín chuān nǚ.

Hán Việt : tần xuyên nữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晉代竇滔之妻蘇蕙, 曾作織錦回文詩以贈夫。見《晉書.卷九六.列女傳.竇滔妻蘇氏傳》。


Xem tất cả...