VN520


              

秦庭之哭

Phiên âm : qín tíng zhī kū.

Hán Việt : tần đình chi khốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春秋時, 吳國入侵楚國, 楚臣申包胥向秦國乞援, 在秦國朝廷倚牆而哭, 歷七日夜, 終於感動秦君出兵救援。見《左傳.定公四年》。後用以指向異國哀求救援, 或哀求別人幫助。南朝梁.庾信〈哀江南賦〉:「鬼同曹社之謀, 人有秦庭之哭。」


Xem tất cả...