Phiên âm : qín qiáo.
Hán Việt : tần kiều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
秦始皇為過海觀日所造的橋。參見「鞭石成橋」條。唐.李賀〈古悠悠行〉:「海沙變成石, 魚沫吹秦橋。」