VN520


              

秦橋

Phiên âm : qín qiáo.

Hán Việt : tần kiều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

秦始皇為過海觀日所造的橋。參見「鞭石成橋」條。唐.李賀〈古悠悠行〉:「海沙變成石, 魚沫吹秦橋。」


Xem tất cả...