Phiên âm : qín jìng gāo xuán.
Hán Việt : tần kính cao huyền.
Thuần Việt : gương sáng treo cao .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gương sáng treo cao (ví với sự sáng suốt của quan toà)传说秦始皇有一面镜子,能照见人心的善恶(见于《西京杂记》) ,后人用'明镜高悬'比喻法官判案的公正严明也说秦镜高悬见〖明镜高悬〗