Phiên âm : qín lóu xiè guǎn.
Hán Việt : tần lâu tạ quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指尋歡作樂的場所。元.李邦祐〈雙調淘金令.花衢柳陌〉曲:「花衢柳陌, 恨他去胡沾惹;秦樓謝館, 怪他去閑遊冶。」