VN520


              

秦樓謝館

Phiên âm : qín lóu xiè guǎn.

Hán Việt : tần lâu tạ quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛指尋歡作樂的場所。元.李邦祐〈雙調淘金令.花衢柳陌〉曲:「花衢柳陌, 恨他去胡沾惹;秦樓謝館, 怪他去閑遊冶。」


Xem tất cả...