Phiên âm : qín tíng lǎng jìng.
Hán Việt : tần đình lãng kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻官吏執法嚴明, 判案公正, 或辦事明察秋毫, 公正無私。《初刻拍案驚奇》卷一一:「負屈寒儒, 得過秦庭朗鏡。」也作「明鏡高懸」、「秦鏡高懸」。義參「明鏡高懸」。見「明鏡高懸」條。