VN520


              

秦晉之緣

Phiên âm : qín jìn zhī yuán.

Hán Việt : tần tấn chi duyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春秋時, 秦晉二國世代聯姻。後遂以秦晉之緣代指兩姓聯姻的關係。元.喬吉《金錢記》第三折:「我與你成合秦晉之緣何如?」《金瓶梅》第一八回:「倘蒙娘子垂憐, 肯結秦晉之緣, 足稱平生之願。」也作「秦歡晉愛」、「秦晉之好」。


Xem tất cả...