VN520


              

秦晉之好

Phiên âm : qín jìn zhī hǎo.

Hán Việt : tần tấn chi hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 兩姓之歡, 朱陳之好, .

Trái nghĩa : , .

春秋時, 秦、晉二國世代聯姻。後遂以秦晉之好代稱兩姓聯姻的關係。例既然他們倆情投意合, 我們兩家何不就此結為秦晉之好?
春秋時, 秦、晉二國世代聯姻。後遂以秦晉之好代指兩姓聯姻的關係。《三國演義》第一六回:「欲求令愛為兒婦, 永結『秦晉之好』。」《三俠五義》第四回:「他若將我孫兒治好, 何不就與他結為秦晉之好呢?」也作「秦歡晉愛」、「秦晉之緣」。


Xem tất cả...