Phiên âm : qín jí liǎo.
Hán Việt : tần cát liễu .
Thuần Việt : tần cát liễu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tần cát liễu (một loài chim biết nói tiếng người trong văn học Trung Quốc). 文學作品中所說的一種鳥, 樣子和八歌兒相似, 能模仿人說話的聲音. 據說產于陜西, 所以叫做秦吉了.