Phiên âm : bǐng xìng.
Hán Việt : bỉnh tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
秉性純樸.
♦Tính tình trời phú sẵn. ◎Như: bỉnh tính quai trương 秉性乖張 tính tình ngang ngược.