VN520


              

秉公

Phiên âm : bǐng gōng.

Hán Việt : bỉnh công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

秉公辦理.

♦Giữ theo tiêu chuẩn công chính và công bình. ★Tương phản: tuần tư 循私. ◎Như: thụ hại dân chúng hướng chánh phủ trần tình, thỉnh cầu bỉnh công xử lí 受害民眾向政府陳情, 請求秉公處理.


Xem tất cả...