Phiên âm : bǐng gōng.
Hán Việt : bỉnh công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
秉公辦理.
♦Giữ theo tiêu chuẩn công chính và công bình. ★Tương phản: tuần tư 循私. ◎Như: thụ hại dân chúng hướng chánh phủ trần tình, thỉnh cầu bỉnh công xử lí 受害民眾向政府陳情, 請求秉公處理.