Phiên âm : bǐng zhú.
Hán Việt : bỉnh chúc.
Thuần Việt : cầm đuốc soi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầm đuốc soi. 拿點燃的蠟燭
♦Cầm đuốc. ◇Lí Bạch 李白: Cổ nhân bỉnh chúc dạ du 古人秉燭夜遊 (Xuân dạ yến đào lí viên tự 春夜宴桃李園序) Người xưa mang đuốc đi chơi đêm.