VN520


              

秉鐸

Phiên âm : bǐng duó.

Hán Việt : bỉnh đạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古人執木鐸以施教, 後稱執掌教化人民的官吏為「秉鐸」。也稱為「司鐸」。


Xem tất cả...