Phiên âm : bǐng duó.
Hán Việt : bỉnh đạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古人執木鐸以施教, 後稱執掌教化人民的官吏為「秉鐸」。也稱為「司鐸」。