Phiên âm : bǐng chéng.
Hán Việt : bỉnh thừa .
Thuần Việt : vâng chịu; tuân theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vâng chịu; tuân theo. 承受;接受旨意等. 也作稟承.