VN520


              

秉正

Phiên âm : bǐng zhèng.

Hán Việt : bỉnh chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

秉持正道。《西遊記》第二七回:「自從涅槃罪度, 削髮秉正沙門。」


Xem tất cả...