Phiên âm : bǐng zhèng.
Hán Việt : bỉnh chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
秉持正道。《西遊記》第二七回:「自從涅槃罪度, 削髮秉正沙門。」