VN520


              

禍亂交興

Phiên âm : huò luàn jiāo xīng.

Hán Việt : họa loạn giao hưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

災禍、戰亂接連發生, 天下紛擾不安。《周書.卷二三.蘇綽傳》:「衰弊則禍亂交興, 淳和則天下自治。」


Xem tất cả...