Phiên âm : jìn luán.
Hán Việt : cấm luyến.
Thuần Việt : độc chiếm; một mình chiếm lấy làm của riêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độc chiếm; một mình chiếm lấy làm của riêng比喻独自占有而不容别人分享的东西