VN520


              

禁得住

Phiên âm : jīn de zhù.

Hán Việt : cấm đắc trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 禁不起, 禁不住, .

河上的冰已經禁得住人走了.


Xem tất cả...