VN520


              

禁不得

Phiên âm : jīn bù de.

Hán Việt : cấm bất đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

承受不起。《紅樓夢》第四五回:「眾人都體諒他病中, 且素日形體太弱, 禁不得一些委屈。」《文明小史》第五二回:「黃參贊置諸不理, 禁不得饒鴻生催了幾遍, 黃參贊只得起身。」


Xem tất cả...