VN520


              

禁斷

Phiên âm : jìn duàn.

Hán Việt : cấm đoán, cấm đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cấm chỉ, cấm tuyệt.
♦Cách trở (giao thông). ◇Âu Dương Tu 歐陽修: Thúy bình hồn mộng mạc tương tầm, Cấm đoạn lục nhai thanh dạ nguyệt 翠屏魂夢莫相尋, 禁斷六街清夜月 (Ngọc lâu xuân 玉樓春, Từ 詞).


Xem tất cả...