VN520


              

禁網疏闊

Phiên âm : jìn wǎng shū kuò.

Hán Việt : cấm võng sơ khoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

禁網, 法網。禁網疏闊指法律過於寬鬆而不能防止壞人作奸犯科。《隋書.卷七四.酷吏傳.序》:「昔秦任獄吏, 赭衣滿道。漢革其風, 矯枉過正, 禁網疏闊, 遂漏吞舟。」


Xem tất cả...