Phiên âm : jìn mén.
Hán Việt : cấm môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
警衛森嚴的宮門。唐.張祜〈贈內人〉詩:「禁門宮樹月痕過, 媚眼惟看宿鷺窠。」明.陳與郊《昭君出塞》:「金壺漏盡禁門開, 飛燕昭陽侍寢迴。」