VN520


              

禁掖

Phiên âm : jìn yè.

Hán Việt : cấm dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宮中旁殿, 亦稱天子的居所。唐.李嘉祐〈江湖秋思〉詩:「趨陪禁掖雁行隨, 遷向江潭鶴髮垂。」


Xem tất cả...