Phiên âm : jìn yè.
Hán Việt : cấm dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宮中旁殿, 亦稱天子的居所。唐.李嘉祐〈江湖秋思〉詩:「趨陪禁掖雁行隨, 遷向江潭鶴髮垂。」