VN520


              

禁火

Phiên âm : jìn huǒ.

Hán Việt : cấm hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Không cho phép đốt lửa ban đêm để phòng hỏa hoạn (pháp luật thời cổ).
♦Tục lệ xưa vào tiết hàn thực, không được thổi nấu gọi là cấm hỏa 禁火. § Cũng gọi là cấm yên 禁煙. ◇Quách Vân 郭鄖: Vạn tỉnh lư diêm giai cấm hỏa, Cửu nguyên tùng bách tự sanh yên 萬井閭閻皆禁火, 九原松柏自生煙 (Hàn thực kí Lí Bổ Khuyết 寒食寄李補闕).
♦Khói và lửa trong cung vua.


Xem tất cả...