Phiên âm : jìn zhì pǐn.
Hán Việt : cấm chế phẩm.
Thuần Việt : hàng cấm sản xuất; hàng hạn chế sản xuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng cấm sản xuất; hàng hạn chế sản xuất. 非經特別許可不得制造的物品.