VN520


              

禁挫

Phiên âm : jìn cuò.

Hán Việt : cấm tỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搬移。《西遊記》第八九回:「神師兵器, 本不同凡, 就有百十餘人也禁挫不動。」


Xem tất cả...