Phiên âm : jìn cuò.
Hán Việt : cấm tỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搬移。《西遊記》第八九回:「神師兵器, 本不同凡, 就有百十餘人也禁挫不動。」