Phiên âm : jìn lìng.
Hán Việt : cấm lệnh.
Thuần Việt : lệnh cấm; luật cấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lệnh cấm; luật cấm. 禁止從事某項活動的法令.