VN520


              

票數

Phiên âm : piào shù.

Hán Việt : phiếu sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

所得選票的數量。例這次選舉, 他得到的票數最多。
以票為計算單位的數量。如:「這次選舉, 他得到的票數最多。」


Xem tất cả...