Phiên âm : zǔ bèi.
Hán Việt : tổ bối.
Thuần Việt : tổ tông; tổ tiên; ông cha.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổ tông; tổ tiên; ông cha祖宗;祖先1.yǐqián tāmen zǔbèi zài zhèlǐ dǎyú wèishēng.Trước kia tổ tiên họ sống bằng nghề đánh cá ở đây.