VN520


              

祖祖辈辈

Phiên âm : zǔ zǔ bèi bèi.

Hán Việt : tổ tổ bối bối.

Thuần Việt : đời đời; đời đời kiếp kiếp; đời này qua đời khác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đời đời; đời đời kiếp kiếp; đời này qua đời khác
世世代代
我家祖祖辈辈都是农民.
wǒjiā zǔzǔbèibèi dōu shì nóngmín.
nhà tôi đời này qua đời khác đều là nông dân.
勤劳俭朴是我国劳动人民祖祖辈辈流传下来的美德.
qínláo jiǎnpú shì wǒguó láodòng rénmín zǔzǔbèibèi liúchuán xiàlái dì měidé.
cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.


Xem tất cả...