Phiên âm : shè huì guān xi.
Hán Việt : xã hội quan hệ.
Thuần Việt : quan hệ giữa người với người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan hệ giữa người với người指个人的亲戚朋友关系quan hệ xã hội人们在共同活动的过程中彼此间结成的关系一切社会关系中最主要的是生产关系,即经济关系,其他政治、法律等关系的性质都决定于生产关系