VN520


              

礼拜

Phiên âm : lǐ bài.

Hán Việt : lễ bái.

Thuần Việt : cúng lễ; lễ bái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cúng lễ; lễ bái
宗教徒向所信奉的神行礼
lǐbàitáng.
nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
做礼拜.
zuòlǐbài.
làm lễ.
tuần lễ; tuần
星期
下礼拜.
xiàlǐbài.
tuần sau.
开学已经三个礼拜了.
k


Xem tất cả...