Phiên âm : lǐ mào.
Hán Việt : lễ mạo.
Thuần Việt : lễ phép; lễ độ, lịch sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lễ phép; lễ độ, lịch sự言语动作谦虚恭敬的表现yǒu lǐmào.có lễ phép.讲礼貌.jiǎnglǐmào.giữ phép.礼貌待人.lǐmào dàirén.đối xử lễ phép.