Phiên âm : lǐ mào.
Hán Việt : lễ mạo.
Thuần Việt : mũ dạ; mũ phớt; mũ dùng chung với lễ phục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mũ dạ; mũ phớt; mũ dùng chung với lễ phục跟礼服相配的帽子