VN520


              

礦石

Phiên âm : kuàng shí.

Hán Việt : quáng thạch.

Thuần Việt : quặng sắt; quặng phe-rít; khoáng thạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. quặng sắt; quặng phe-rít; khoáng thạch. 含有有用礦物并有開采價值的巖石.


Xem tất cả...