Phiên âm : kuàng shí.
Hán Việt : quáng thạch.
Thuần Việt : quặng sắt; quặng phe-rít; khoáng thạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. quặng sắt; quặng phe-rít; khoáng thạch. 含有有用礦物并有開采價值的巖石.