Phiên âm : kuàng wù.
Hán Việt : quáng vật.
Thuần Việt : khoáng vật; khoáng sản; khoáng chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoáng vật; khoáng sản; khoáng chất. 地殼中存在的自然化合物和少數自然元素, 具有相對固定的化學成分和性質. 大部分是固態的(如鐵礦石), 有的是液態的(如自然汞)或氣態的(如氦).